topbar

Canon EOS 7D Mark II Body

Thương hiệu: | Tình trạng: Còn hàng
35.990.000₫
Loại máy   Loại máy Máy ảnh số phản xạ ống kính đơn, AF/AE tích hợp đèn flash Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ CF (Loại I, hỗ trợ UDMA 7 Thẻ nhớ SD, SDHC*, SDXC*  * tương thích với UHS-I Kích thước bộ cảm biến Xấp xỉ 22,4...
Số lượng:
Gọi 0912 292 412 để được trợ giúp

Canon EOS 7D Mark II BodyKhuyến mãi

Loại máy  
Loại máy Máy ảnh số phản xạ ống kính đơn, AF/AE tích hợp đèn flash
Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ CF (Loại I, hỗ trợ UDMA 7
Thẻ nhớ SD, SDHC*, SDXC* 
* tương thích với UHS-I
Kích thước bộ cảm biến Xấp xỉ 22,4 x 15mm
Ống kính tương thích

Ống kính EF của Canon (bao gồm các ống kính EF-S)
*trừ ống kính EF-M 
(chiều dài tiêu cự tương đương loại phim 35 mm, xấp xỉ 1,6 lần so với chiều dài tiêu cự ống kính)

Ngàm ống kính Ngàm EF của Canon
Bộ cảm biến hình ảnh  
Loại cảm biến Bộ cảm biến CMOS
Điểm ảnh hữu dụng Xấp xỉ 20.20 megapixels
* hoàn thiện tới gần nhất 10,000th.
Tỉ lệ khuôn hình 3:2
Tính năng xoá bụi bẩn Tự động vệ sinh bụi hoặc vệ sinh thủ công, Đánh dấu Bụi để xóa
Hệ thống ghi hình  
Định dạng ghi hìn

Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0

Loại ảnh

JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon)
Có thể ghi đồng thời ảnh cỡ lớn RAW+JPEG

Kích thước file L (Ảnh cỡ lớn): Xấp xỉ 20.0 megapixels (5472 x 3648)
M (Ảnh cỡ trung): Xấp xỉ 8.90 megapixels (3648 x 2432)
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824)
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480)
RAW: Xấp xỉ 20.0 megapixels (5472 x 3648)
M-RAW: Xấp xỉ 11.2 megapixels (4104 x 2736)
S-RAW: Xấp xỉ 5.0 megapixels (2736 x 1824)
Chức năng ghi hình Chụp ảnh chuẩn, tự động chuyển thẻ nhớ, ghi lên từng thẻ, ghi lên nhiều thẻ
Tạo / chọn thư mục
Đánh tên File Mã đặt trước, cài đặt người sử dụng 1/ cài đặt người sử dụng 2
Đánh số file Đánh số liên tiếp, tự động đặt lại, đặt lại số thủ công
Xử lí ảnh khi đang chụp  
Kiểu ảnh Ảnh chụp tự động, ảnh tiêu chuẩn, ảnh chân dung, ảnh phong cảnh, ảnh trung tính, ảnh chân thực, ảnh đơn sắc, User Def. 1 – 3
Cân bằng trắng

Cân bằng trắng tự động, cân bằng trắng cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng đèn huỳnh quang, đèn Flash), tuỳ chọn. Cài đặt nhiệt màu (xấp xỉ 2500-10000 K), có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng 
*Có thể truyền thông tin màu đèn Flash.

Tính năng giảm nhiễu Có thể áp dụng cho ảnh chụp phơi sáng lâu và chụp ISO cao.
Tự động chỉnh độ sáng ảnh

Tự động tối ưu hoá ánh sáng

Ưu tiên tông màu nổi bật
Bù quang sai ống kính

Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi, Chỉnh bù quang sai ống kính, Chỉnh sửa méo hình

Tính năng chống lóa
Khung ngắm  
Loại khung ngắm Khung ngắm công nghệ gương phản chiếu 5 mặt
Độ che phủ Chiều dọc / chiều ngang xấp xỉ 100% (máy cách mắt xấp xỉ 22mm)
Độ phóng đại Xấp xỉ 1.00x (-1 m-1 với ống kính 50mm khi ở vị trí vô cực)
Điểm đặt mắt Xấp xỉ 22mm (từ trung tâm thị kính ở mức -1 m-1)
Điều chỉnh độ tụ tích hợp Xấp xỉ -3.0 - +1.0 m-1 (dpt)
Màn hình lấy nét Màn hình chuẩn Eh-A, có thể thay thế
Hiển thị đường lưới
Mức điện tử
Hiện thị các cài đặt chức năng Chế độ chụp, cân bằng trắng, chế độ chụp, thao tác AF, chế độ lấy sáng, chất lượng ảnh: JPEG/RAW, dò lóa sáng, biểu tượng cảnh!, trạng thái điểm AF
Gương Loại trả nhanh
Xem trước độ sâu nét trường ảnh
Lấy nét tự động  
Loại Ghi ảnh thứ cấp TTL, lấy nét sử dụng công nghệ so pha
Các điểm AF

65 điểm (loại điểm AF căng nét chéo: tối đa 65 điểm)
* Số điểm AF có sẵn, các điểm căng nét chéo và điểm căng nét chéo đôi sẽ khác nhau, phụ thuộc vào ống kính
* Lấy nét điểm căng nét chéo đôi ở f/2.8 với điểm AF vùng trung tâm

(trừ một vài ống kính có f/2.8 hoặc khẩu độ tối đa lớn hơn)

Phạm vi độ sáng lấy nét EV -3 - 18 (Điều kiện: điểm AF trung tâm có độ nhạy f/2.8, AF chụp một ảnh, nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ lấy nét tự động

AF chụp từng ảnh một, AI Servo AF, AI Focus AF

Chế độ lựa vùng AF

AF chụp một ảnh (chọn thủ công), AF đơn điểm (chọn thủ công), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: lên, xuống, phải, trái), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: xung quanh), AF vùng (chọn vùng thủ công), Large Zone AF (chọn vùng thủ công), 65 điểm AF chọn tự động

Điệu kiện chọn tự động điểm AF

Dựa theo cài đặt EOS iTR AF

(AF có thể tích hợp với khuôn mặt vật chụp/ thông tin màu)
* iTR: Dò tìm và nhận dạng thông minh
Thiết bị cấu hình AF Case 1 - 6
Đặc điểm AI Servo AF Dò tìm độ nhạy, tăng/giảm dò tìm, tự động chuyển điểm AF
Cài đặt tùy chọn AF 17 chức năng
Điều chỉnh độ chính xác AF Vi điều chỉnh AF (tất cả các ống kính có thông số như nhau hoặc được điều chỉnh từng ống kính)
Tia sáng hỗ trợ AF Một loạt đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
Điều chỉnh độ phơi sáng  
Các chế độ đo sáng

Hệ thống bộ cảm biến đo sáng RGB+IR xấp xỉ 150.000 pixel và đo sáng TTL vùng 252 điểm với khẩu độ tối đa EOS iSA (phân tích vật chụp thông minh)

  • đo sáng toàn bộ (kết nối với tất cả các điểm AF)
  • đo sáng một phần (xấp xỉ 6% kính ngắm ở vùng trung tâm)
  • đo sáng điểm (xấp xỉ 1,8% kính ngắm ở vùng trung tâm)
  • đo sáng trung bình trọng tâm
Phạm vi đo sáng EV0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE (chụp hình thông minh tự động chọn cảnh, chụp chương trình), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng thủ công, phơi sáng đèn tròn.
Tốc độ ISO 
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
chụp hình thông minh tự động chọn cảnh:

Tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400
P, Tv, Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 - ISO 16000 (tăng giảm 1/3- hoặc  toàn bộ mức), hoặc mở rộng ISO tới H1 (tương đương ISO 25600) hoặc H2 (tương đương ISO 51200)

Cài đặt tốc độ ISO

Có thể cài đặt dải tốc độ ISO, dải ISO tự động và tốc độ màn trập tối thiểu với ISO tự động

Bù phơi sáng Bù phơi sáng bằng tay: ±5 bước tăng giảm 1/3 hoặc 1/2-bước
AEB: ±3 bước tăng giảm 1/3 hoặc 1/2-bước (có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay
Khóa AE Tự động:

Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với chế độ lấy sáng toàn bộ khi đã lấy được tiêu cự

Làm thủ công: Bằng phím khóa AE
Chụp hẹn giờ liên tục Có thể cài đặt khoảng cách chụp và số lượng ảnh
Chụp phơi sáng lâu Có thể cài đặt thời gian phơi sáng lâu bao nhiêu tùy ý
Chụp HDR  
Điều chỉnh dải động lực học Tự động, ±1, ±2, ±3
Các hiệu ứng

Chụp tự nhiên, chụp tiêu chuẩn nghệ thuât, chụp nghệ thuật rực rỡ, chụp nghệ thuật gấp hình, chụp nghệ thuật chữ nổi

Căn ảnh tự động
Phơi sáng nhiều ảnh  
Phương pháp chụp Ưu tiên chức năng/ điều chỉnh, ưu tiên chụp liên tiếp
Số lượng phơi sáng nhiều ảnh

2 – 9 phơi sáng

Điều chỉnh phơi sáng nhiều ảnh

Chèn thêm, trung bình, sáng, tối

Màn trập  
Loại màn trập Màn trập ở mặt phẳng tiêu điều khiển điện tử
Tốc độ màn trập

1/8000 giây tới 30 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp), đèn tròn, X-sync ở  1/250 giây

Hệ thống chụp  
Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh ở chế độ yên tĩnh, chụp liên tiếp ở chế độ yên tĩnh chụp hẹn giờ sau 10 giây/ điều khiển từ xa, chụp hẹn giờ sau 2 giây/ điều khiển từ xa
Chụp hình liên tiếp

Chụp liên tiếp tốc độ cao:

Tối đa xấp xỉ 10,0 ảnh/giây (có thể cài đặt từ 10 đến 2 ảnh/giây)
* Tối đa xấp xỉ 9,5 ảnh/giây khi chụp với EOS iTR AF.

Chụp liên tiếp tốc độ thấp:

xấp xỉ 3 ảnh/giây (có thể cài đặt từ 9 đến 1 ảnh/giây)

Chụp liên tiếp ở chế độ yên lặng:

xấp xỉ 3 4nh/giây (có thể cài đặt từ 4 đến 1 ảnh/giây

Chụp tối đa Ảnh JPEG cỡ lớn/ đẹp: xấp xỉ 130 ảnh (xấp xỉ 1090 ảnh)
Ảnh RAW: xấp xỉ 24 ảnh (xấp xỉ 31 ảnh)

Ảnh RAW+JPEG cỡ lớn/ đẹp: xấp xỉ 18 ảnh (xấp xỉ 19 ảnh)
* Số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình: 3 x 2, ISO 100 và kiểu ảnh tiêu chuẩn), thẻ nhớ dung lượng 8GB.
*Số liệu trong ngoặc đơn áp dụng ở chế độ chụp UDMA 7, thẻ nhớ CF dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon

Đèn Flash  
Đèn flash tích hợp flash tích hợp tự kích hoạt
Số hướng dẫn: Xấp xỉ11/ 36,1 (ISO 100, đơn vị mét / fit)
Độ che phủ đèn Flash: Xấp xỉ góc ngắm ống kính 15mm
Thời gian hồi  tối đa xấp xỉ 3 giây: Thời gian hồi  tối đa xấp xỉ 3 giây
Đèn Speedlite bên ngoài Đèn Speedlite tương thích
Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn flash ±3 khẩu tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 khẩu
Khoá FE
Cổng cắm PC
Điều chỉnh đèn flash

Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn flash bên ngoài

Có thể kiểm soát đèn flash không dây thông qua truyền quang học
Chụp ngắm trực tiếp  
Phương pháp lấy nét

Hệ CMOS AF kiểm kép/ hệ AF dò tìm tương phản (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, FlexiZone-lấy nhiều ảnh, FlexiZone-lấy một ảnh), lấy nét thủ công (có thể phóng đại lên tới 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự)

Lấy nét tự động liên tục
Phạm vi lấy sáng

EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Các chế độ lấy sáng

Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm

Phạm vi lấy sáng

EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Cài đặt tỉ lệ khuôn hình

3:2, 4:3, 16:9, 1:1

Chụp ở chế độ yên tĩnh

Có (chế độ 1 và 2)

Hiển thị đường lưới

3 loại

Đèn Speedlite bên ngoài  
Phóng zoom cho vừa với chiều dài tiêu cự ống kính
Đèn flash tương thích Đèn Speedlite seri EX
Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn flash ±3 khẩu, tăng giảm 1/3-hoặc 1/2- khẩu
Khóa FE
Cài đặt đèn flash bên ngoài Cài đặt chức năng đèn Flash, cài đặt đèn Flash C.Fn
Chụp ngắm trực tiếp  
Phương pháp lấy nét

Hệ CMOS AF đôi điểm (hệ AF dò tìm tương phản (Mặt chụp + dõi theo vật chụp,  FlexiZone-nhiều ảnh, FlexiZone-một ảnh),lấy nét thủ công (có thể phóng to lên 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự)

Lấy nét tự động liên tục
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ lấy sáng

Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm

Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình

3:2, 4:3, 16:9, 1:1

Chụp ở chế độ yên tĩnh

Có (chế độ 1 và 2)

Hiển thị đường lưới

3 loại

Quay phim  
Định dạng ghi hình MOV / MP4
Phim

Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình) MPEG-4 AVC / H.264

Tiếng MOV: Linear PCM
MP4: AAC
Kích thước file và tỉ lệ khung quét Full HD (1920x1080): 59.94p / 50.00p / 29.97p / 25.00p / 24.00p / 23.98p
HD (1280x720): 59.94p / 50.00p / 29.97p / 25.00p
SD (640x480): 29.97p / 25.00p
Phương pháp nén

ALL-I (chỉ để biên tập / I), IPB (chuẩn), IPB (nhẹ)
* IPB (nhẹ) chỉ dành cho quay phim MP4

Kích thước file [MOV]
Full HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard):

Xấp xỉ 440MB/phút

Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / ALL-I:

Xấp xỉ 654MB/phút
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / IPB (Standard):

Xấp xỉ 225MB/phút

HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I: Xấp xỉ 583MB/phút
HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard): Xấp xỉ 196MB/phút
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Standard): Xấp xỉ 75MB/phút
[MP4]
Full HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard): Xấp xỉ 431MB/phút

Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / ALL-I:

Xấp xỉ 645MB/phút
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / IPB (Standard): Xấp xỉ 216MB/phút
Full HD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light): Xấp xỉ . 87MB/phút
HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I: Xấp xỉ 574MB/phút
HD (59,94p / 50.00p) / IPB (Standard): Xấp xỉ 187MB/phút
HD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light): Xấp xỉ 30MB/phút
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Standard): Xấp xỉ 66MB/phút
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light): Xấp xỉ 23MB/phút
Yêu cầu về thẻ
(tốc độ ghi/đọc)

[thẻ CF]
ALL-I: 30 MB/giây hoặc nhanh hơn
IPB (Standard), Full HD 59.94p/50.00p: 30 MB/ giây hoặc nhanh hơn
IPB (Standard), other than above: 10 MB/ giây hoặc nhanh hơn
IPB (Light): 10 MB/ giây hoặc nhanh hơn (chỉ phim MP4 )
[Thẻ SD]
ALL-I: 20 MB/ giây hoặc nhanh hơn
IPB (Standard), Full HD 59.94p/50.00p: 20 MB/ giây hoặc nhanh hơn
IPB (Standard), other than above: 6 MB/ giây hoặc nhanh hơn
IPB (Light): 4 MB/ giây hoặc nhanh hơn (chỉ phim MP4)

Phương pháp lấy nét

Giống như lấy nét ở chế độ chụp ngăm trực tiếp
Có thể tự chỉnh Movie Servo AF

CÁc chế độ lấy sáng

Lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và lấy sáng toàn bộ có bộ cảm biến ảnh
*Tự động cài đặt nhờ phương pháp lấy nét

Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sáng Chụp phơi sáng tự động (AE chương trình dành cho quay phim), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, lấy phới sáng bằng tay
Bù phơi sáng ±3 khẩu tăng giảm 1/3-hoặc 1/2-khẩu
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)

Chụp ảnh thông minh tự động chọn cảnh, Tv: tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000
P, Av, B: tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000, có thể mở rộng tới H1 (tương đương  ISO 25600)
M: ISO tự động (tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000), cài đặt thủ công ISO 100 - ISO 16000 (tăng giảm 1/3 khẩu hoặc toàn khẩu),có thể mở rộng tới H1 (tương đương  ISO 25600)

Mã thời gian
Khung Tương thích với 59.94p / 29.97p
Ghi tiếng

Có monaural microphone tích hợp, ngõ cắm microphone stereo bên ngoài
Mức ghi tiếng có thể điều chỉnh, có kính lọc gió, thiết bị giảm tiếng

Headphone Có ổ cắm headphone và có thể điều chỉnh tiếng
Hiển thị đường lưới 3 loại
Chụp ảnh tĩnh


* trừ khi cài đặt sang Full HD 59.94p / 50.00p

Hiển thị hai màn hình Có thể hiện thị phim đồng thời trên màn hình LCD và HDMI
Ngõ ra HDMI

Có thể hiển thị phim không có thông tin.
* có thể lựa chọn tự động, / 59.94i / 50.00i / 59.94p / 50.00p / 23.98p

Màn hình LCD  
Loại màn hình Màn hình tinh thể lỏng màu TFT
Kích thước màn hình và điểm ảnh Rộng 7,7 cm (3.0 inch) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sáng

Điều chỉnh tự động (tối, chuẩn, sáng), điều chỉnh bằng tay (7 mức)

Mức chia điện tử
Giao diện ngôn ngữ 25
Hiển trị chức năng Help
Xem lại  
Định dạng xem lại ảnh Hiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), Hiển thị một ảnh (kèm thông tin cơ bản), Hiển thị một ảnh (hiển thị kèm thông tin chụp, thông tin chi tiết, ống kính/ histogram, cân bằng trắng, kiểu ảnh, không gian màu, giảm nhiễu, chỉnh sửa quang sai ống kính, GPS), hiện thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), Hiển thị hai ảnh
Cảnh báo sáng quá Cảnh báo sáng quá
Hiển thị điểm AF
Hiển thị đường lưới 3 loại
Xem ảnh phóng to Xấp xỉ 1,5x-10x, có thể cài đặt vị trí và độ phóng đại ban đầu
Phương pháp trình duyệt ảnh Xem ảnh đơn, nhảy xem ảnh thứ 10 hoặc 100, xem theo ngày chụp, xem theo thư mục, xem  phim, xem ảnh tĩnh, xem ảnh được bảo vệ, xem ảnh được đánh giá
Xoanh ảnh
Đánh giá
Xem lại phim

Có (màn hình LCD, HDMI)
Loa tích hợp

Xem trình chiếu Tất cả các ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem phim, xem ảnh tĩnh, xem ảnh được bảo vệ, xem theo đánh giá
Bảo vệ ảnh
Sao chụp ảnh
Xử lí ảnh hậu kì  
Xử lí ảnh RAW trực tiếp trên máy

Điều chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa ánh sáng, giảm nhiễu tốc độ ISO cao, chất lượng ảnh JPEG, không gian màu, chỉnh sửa độ sáng vùng ngoại vi, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai màu

Thay đổi kích thước ảnh
In trực tiếp  
Máy in tương thích Máy in tương thích Pict-Bridge
Các loại ảnh có thể in Ảnh JPEG và RAW
Trật tự in Tuân theo DPOF Version 1.1 compliant
Chuyển ảnh  
Các file có thể chuyển Ảnh tĩnh (ẢnhJPEG, RAW, RAW+JPEG ), phim
Chức năng GPS  
Vệ tinh tương thích

Vệ tinh GPS (USA), GLONASS Vệ tinh (Nga) Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS) "MICHIBIKI" (Nhật)

Thông tin Geotag đính kèm trên ảnh

Kinh độ, vĩ độ, độ cao, hướng, thời gian toàn cầu (UTC), điều kiện truyền tín hiệu vệ tinh

Quãng thời gian cập nhật Geotag

1 giây, 5 giây, 10 giây, 30 giây, 1 phút, 2 phút, 5 phút

Cài đặt thời gian

Cài đặt dữ liệu thời gian GPS cho máy ảnh

La bàn số

Sử dụng bộ cảm biến địa từ ba trục và bộ cảm biến gia tốc ba trục để cảm biến hướng

Dữ liệu đăng nhập

Một file/ ngày, định dạng NMEA
* Thay đổi vùng thay gian tạo file khác
* Dữ liệu đăng nhập được lưu trong bộ nhớ trong, vì thế file đăng nhập có thể chuyển sang thẻ nhớ hoặc tải về máy tính.

Xóa dữ liệu đăng nhập
Các chức năng tùy chỉnh  
Các chức năng tùy chọn 18
My Menu Có thể đăng kí tới 5 màn hình
Các chế độ chụp tùy chọn Đăng kí theo Xoay chế độ C1, C2, or C3
Thông tin bản quyền

Có thể đăng kí theo dạng văn bản hoặc đi kèm

Kết nối giao diện  
Ngõ cắm SỐ

USB siêu tốc độ (USB 3.0)
Kết nối giao diện máy tính, in trực tiếp, kết nối thiết bị chuyển file không dây,

Ngõ RA HDMI mini

Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC

Ngõ VÀO microphone ngoài Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm
Ngõ cắm Headphone

Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm

Ngõ cắm điều khiển từ xa Dành cho thiết bị điều khiển từ xa loại N3
Điều khiển từ xa không dây Tương thích với điều khiển từ xa RC-6
Thẻ Eye-Fi Hỗ trợ
Nguồn điện  
Pin

Bộ pin  LP-E6N/LP-E6, số lượng 1
* Có thể cấp nguồn AC qua thiết bị điều hợp nguồn ACK-E6.
* Khi gắn rãnh pin BG-E16, có thể sử dụng loại pin cỡ AA/LR6

Thông tin pin Dung lượng pin còn lại, đếm tốc độ, thao tác sạc, đăng kí pin

Số lượng ảnh chụp (dựa theo chuản thử nghiệm của CIPA)

Chụp có kính ngắm:

Xấp xỉ 670 ảnh ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 640 ảnh ở 0°C / 32°F

Chụp ngắm trực tiếp:

Xấp xỉ 250 ảnh ở 23°C / 73°F, xấp xỉ 240 ảnh ở 0°C / 32°F

Thời gian quay phim

Xấp xỉ 1 giờ 40 phút ở 23°C / 73°F
Xấp xỉ 1 giờ 30 phút ở 0°C / 32°F
* khi bộ pin LP-E6N được sạc đầy.

Kích thước và trọng lượng  
Kích thước (W x H x D)

Xấp xỉ 148,6 x 112,4 x 78,2mm / 5,85 x 4,43 x 3,08in.

Trọng lượng Xấp xỉ 910g / 32,10oz. (dựa theo chỉ dẫn của CIPA). Xấp xỉ 820g / 28,92oz. (chỉ tính riêng thân máy)
Môi trường vận hành  
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Bộ pin LP-E6N  
Loại Pin lithi ion có thể sạc được
Hiệu điện thế 7,2 V DC
Dung lượng pin 1865 mAh
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D)

Xấp xỉ 38,4 x 21,0 x 56,8mm / 1,5 x 0,8 x 2,2in.

Trọng lượng Xấp xỉ 80g / 2,82oz. (không tính vỏ bảo vệ)
Sạc pin LC-E6  
Loại pin tương thích Bộ pin LP-E6N / LP-E6
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút
Nguồn điện vào 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)
Nguồn điện ra 8,4 V DC / 1,2 A
Phạm vị nhiệt độ khi làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in.
Trọng lượng Xấp xỉ 130g / 4,6oz.
Sạc pin LC-E6E  
Loại pin tương thích Bộ pin LP-E6N / LP-E6
Thời gian sạc Xấp xỉ 1m / 3,3ft.
Nguồn điện vào

Xấp xỉ 2 giờ 30 phút

Nguồn điện ra

100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)

Phạm vị nhiệt độ khi làm việc

8,4 V DC / 1,2 A

Độ ẩm khi làm việc

5°C - 40°C / 41°F - 104°F

Working humidity

85% hoặc thấp hơn

Kích thước (W x H x D)

Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in.

Trọng lượng 125g / 4,4oz. (không tính dây nguồn)
Ống kính EF-S18-135mm f/3.5-5.6 IS STM  
Chiều dài/ Tốc độ tiêu cự 18 -135mm / f/3.5-5.6
Cấu trúc ống kính 16 yếu tố chia làm 12 nhóm
Khẩu độ tối thiểu

f/22 - 36
* f/22-38 khi cài đặt tăng giảm ½ khẩu  cho khẩu độ

Góc ngắm

Hướng theo đường chéo:

74°20´ - 11°30´
Hướng theo chiều dọc: 45°30´ - 6°20´
Hướng theo chiều ngang: 64°30´ - 9°30´
Góc ngắm 0,39m / 1,28ft.
Độ phóng đại tối đa 0,28x (ở chiều dài tiêu cự 135mm)
Trường ngắm ảnh Xấp xỉ 248 x 372 - 53 x 80mm / 9,8 x 14,6 – 2,1 x 3,1in. (ở  0,39m / 1.28ft.)
Kích thước kính lọc 67mm
Đường kính tối đa x chiều dài Xấp xỉ 76,6 x 96,0mm / 3,0 x 3,8in.
Trọng lượng Xấp xỉ 480g / 16,9oz.
Loa che nắng EW-73B (bán riêng rẽ)
Nắp che ống kính E-67 II
Vỏ bao ống kính LP1116 (bán riêng rẽ)
EF-S15-85mm f/3.5-5.6 IS USM  
Chiều dài/ Tốc độ tiêu cự

15 - 85mm / f/3,5-5,6

Cấu trúc ống kính 17 yếu tố chia làm 12 nhóm
Khẩu độ tối thiểu

f/22 - 36
* f/22-38 khi cài đặt tăng giảm ½ khẩu  cho khẩu độ

Góc ngắm

Hướng theo đường chéo:

84°30´ - 18°25´
Hướng theo chiều dọc: 53°30´ - 10°25´
Hướng theo chiều ngang: 74°10´ - 15°25´
Góc ngắm 0,35m / 1,15ft.
Độ phóng đại tối đa 0,21x (ở chiều dài tiêu cự 85mm)
Trường ngắm ảnh Xấp xỉ 255 x 395 - 75 x 108 / 10,0 x 15,6 – 3,0 x 4,3in. (ở 0,35m / 1,15ft.)
Kích thước kính lọc 72mm
Đường kính tối đa x chiều dài

Xấp xỉ 81,6 x 87,5mm / 3,2 x 3,4in.

Trọng lượng Xấp xỉ 575g / 20,3oz.
Loa che nắng EW-78E (bán riêng rẽ)
Nắp che ống kính E-72 II
Vỏ bao ống kính

LP1116 (bán riêng rẽ)

Đang cập nhật
Nội dung đánh giá chi tiết viết ở đây

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

0912292412