topbar

Canon 750D + Kit 18-55 IS STM

Thương hiệu: | Tình trạng: Còn hàng
19.990.000₫
Loại máy ảnh   Loại máy ảnh Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn tích hợp đèn flash Phương tiện lưu trữ Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC* * Tương thích với các loại thẻ UHS-I Kích thước bộ cảm biến ảnh Xấp xỉ 22,3...
Số lượng:
Gọi 0912 292 412 để được trợ giúp

Canon 750D + Kit 18-55 IS STMKhuyến mãi

Loại máy ảnh  
Loại máy ảnh Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn tích hợp đèn flash
Phương tiện lưu trữ Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC*

* Tương thích với các loại thẻ UHS-I
Kích thước bộ cảm biến ảnh Xấp xỉ 22,3 x 14,9mm
Ống kính tương thích Ống kính EF của Canon (bao gồm các loại ống kính EF-S)

 • Trừ ống kính EF-M
(Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương loại phim 35mm bằng xấp xỉ 1,6x chiều dài tiêu cự ống kính)
Ngàm gắn ống kính Ngàm gắn EF của Canon
Bộ cảm biến ảnh  
Loại cảm biến Cảm biến CMOS
Điểm ảnh hiệu quảd Xấp xỉ 24,2 megapixels

* làm tròn số tới gần nhất 10,000th.
Tỉ lệ khuôn hình 3:2
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệu Tự động xóa/ Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu
Hệ thống ghi hình  
Định dạng ghi hình Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0
Loại ảnh JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon)
Có thể ghi đồng thời ảnh định dạng RAW+JPEG
Recorded Pixels L (Ảnh cỡ lớn): 24 megapixels (6000 x 4000)
M1 (Ảnh cỡ trung): Xấp xỉ 10,6 megapixels (3984 x 2656)
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): Xấp xỉ 5,9 megapixels (2976 x 1984)
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): Xấp xỉ 2,5 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): Xấp xỉ 350.000 pixels (720 x 480)
RAW: 24 megapixels (6000 x 4000)
Tỉ lệ khuôn hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Tạo/ Chọn thư mục: Có sẵn
Đánh số file Đánh số liên tiếp, tự động đánh số lại, đánh số lại bằng tay
Xử lí ảnh trong khi chụp  
Kiểu ảnh Chụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3
Basic+ Ảnh chụp dựa theo môi trường, dựa theo ánh sáng/cảnh chụp
Chụp với hiệu ứng phụ trợ Có thể (khi ở chế độ )
Cân bằng trắng Cân bằng trắng tự động, cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng 

*Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động
Giảm nhiễu Áp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự động Tự động tối ưu hóa nguồn sáng
Ưu tiên tông màu nổi bật
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai, chỉnh méo hình
Kính ngm  
Loại Lăng kính năm mặt
Độ che phủ Chiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 95% (với điểm mắt xấp xỉ 19mm)

* Trường ngắm dọc ở tỉ lệ khuôn hình 16:9 là xấp xỉ 93%.
Phóng to / Thu nhỏ Xấp xỉ 0,82x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực)
Điểm mắt Xấp xỉ 19 mm (từ trung tâm thị kính mức -1m-1)
Điều chỉnh khúc xạ tích hợp Khúc xạ xấp xỉ -3,0 - +1,0m-1 (dpt)
Màn hình ngắm Cố định
 Hiển thị đường lưới Có sẵn
Gương Loại trả nhanh
Ngắm trước trường ảnh sâu
Ly nét t đng  
Loại Đăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF
Các điểm AF 19 điểm (điểm AF căng nét chéo: tối đa 19 điểm)

* Với một số ống kính nhất định sẽ không thể lấy nét loại căng nét chéo ở các điểm AF vùng ngoại vi.
* Lấy nét đúp điểm căng nét chéo tại f/2.8 với điểm AF ở vùng trung tâm (trừ ống kính EF28-80mm f/2.8-4L USM và EF50mm f/2.5 Compact Macro.)
Phạm vi độ sáng lấy nét EV -0,5 - 18 (Điều kiện: điểm AF nhạy ở vùng trung tâm: f/2.8, AF chụp một điểm, nhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nét One Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF)
Chế độ lựa chọn vùng AF AF đơn điểm (lựa chọn bằng tay), AF vùng (lựa chọn vùng bằng tay), lựa chọn AF tự động 19 điểm
Điểu kiện lựa chọn điểm AF tự động Có thể tự động lựa chọn điểm AF ở chế độ AF chụp một ảnh, sử dụng thông tin màu sắc tương đương với tông da mặt
Tia sáng hỗ trợ AF Một loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
Điu chnh đ phơi sáng  
Các chế độ đo sáng Đo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 63 điểm sử dụng RGB 7560 pixel và bộ cảm biến đo sáng IR
đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF)  

• đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,0% kính ngắm ở vùng trung tâm)
 • đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,5% kính ngắm ở vùng trung tâm)
 • đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi đo sáng EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp cận cảnh, chụp thể thao, chụp chế độ đặc biệt (chụp trẻ em, chụp thực phẩm, chụp ánh sáng đèn cầy, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp điều chỉnh ngược sáng HDR), chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Các chế độ vùng cơ bản*: cài đặt tự động  ISO 100 - ISO 6400

* Chụp phong cảnh: ISO 100 - ISO 1600, chụp cảnh đêm có tay cầm máy: ISO 100 - ISO 12800
Các chế độ vùng sáng tạo: cài đặt bằng tay dải ISO 100 - ISO 12800 (tăng giảm toàn bước), cài đặt tự động dải ISO 100 - ISO 6400, có thể cài đặt tốc độ ISO tối đa cho ISO Auto, hoặc mở rộng ISO tới "H" (tương đương ISO 25600)
Bù phơi sáng Bù phơi sáng bằng tay: ±5 bước sáng, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước
AEB: ±2 bước sáng, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước
(có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay)
Khóa AE Tự động: Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét
Bằng tay: Bằng phím khóa AE
Chống nháy Có thể
Màn trp  
Loại Màn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử
Tốc độ màn trập 1/4000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp), đèn tròn, xung X ở 1/200 giây
H thng chp  
Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 2 giây, chụp liên tiếp hẹn giờ sau 10 giây
Tốc độ chụp liên tiếp Chụp liên tiếp tốc: Tối đa xấp xỉ 5,0 ảnh/giây
Chụp liên tiếp yên tĩnh: Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây
Số ảnh tối đa Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: 180 (940) ảnh
Ảnh RAW: 7 (8) ảnh
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: 6 (6) ảnh
*số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ CF dung lượng 8GB
* số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ dung lượng 8GB tương thích chuẩn UHS-I theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon
Đèn Flash  
Đèn flash tích hợp Đèn flash tự động kéo ra, thu vào
Số hướng dẫn: Xấp xỉ 12/39.4 (ISO 100, mét/ phít)
Độ che phủ đèn Flash: Xấp xỉ 17mm góc ngắm ống kính
Thời gian hồi đèn: xấp xỉ 3 giây
Đèn flash bên ngoài Đèn Speedlite seri EX
Đo sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn Flash ±2 bước sáng tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước
Khóa FE
Ngõ cắm PC Không
Điều chỉnh đèn Flash Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn Speedlite bên ngoài
Điều chỉnh đèn flash không dây thông qua truyền quang học
Chp ngm trc tiếp  
Phương pháp lấy nét Hệ AF CMOS Hybrid III (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay
(có thể phóng to lên 5x, 10x)
Lấy nét liên tục Có thể
Phạm vi độ sáng lấy nét EV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Màn trập chạm
Các chế độ đo sáng Đo sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến ảnh
Quét sáng toàn bộ (315 vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm (Xấp xỉ 2,7% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm.
Phạm vi đo sáng Phạm vi độ sáng lấy nét: EV 0 - 20 (((ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Chụp yên tĩnh Ảnh đen trắng có độ sần, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ
Hiển thị đường lưới 2 loại
Quay phim  
Định dạng ghi hình MP4
Phim: MPEG-4 AVC/H.264
Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình)
Tiếng AAC
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét 1920 x 1080
(Full HD):
29,97p / 25,00p / 23,98p
1280 x 720
(HD):
59,94p / 50,00p / 29,97p / 25,00p
640 x 480 
(SD):
29,97p / 25,00p
Phương pháp nén Chuẩn/ nhẹ
Kích thước file Full HD (29,97p / 25.00p / 23.98p) (chuẩn): Xấp xỉ 216MB/phút
Full HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ): Xấp xỉ 87MB/phút
HD (59,94p / 50,00p) (chuẩn): Xấp xỉ 187MB/phút
HD (29,97p / 25,00p) (nhẹ): Xấp xỉ 30MB/phút
VGA (29,97p / 25,00p) (chuẩn): Xấp xỉ 66MB/phút
VGA (29,97p / 25,00p) (nhẹ): Xấp xỉ 23MB/phút
Phương pháp lấy nét Giống lấy nét ở chế độ chụp ngắm trực tiếp
Movie Servo AF Có thể
Phạm vi đo sáng EV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ đo sáng đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến

 • tự động cài đặt bằng phương pháp lấy nét
Phạm vi đo sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh phơi sáng Chương trình AE dành cho quay phim,  và phơi sáng bằng tay
Bù phơi sáng ±3 bước sáng tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 bước
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Chụp phơi sáng tự động: Tự động cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400
Chụp phơi sáng bằng tay: Cài đặt dải ISO 100 - ISO 6400 tự động/ bằng tay, có thể mở rộng tới H (tương đương ISO 12800)
Quay phim với hiệu ứng thu nhỏ Có thể
Quay các đoạn video ngắn Có thể cài đặt ở mức 2 giây/4 giây/ 8 giây
Ghi tiếng Microphone stereo tích hợp
Có ngõ cắm microphone stereo bên ngoài
Có thể điều chỉnh mức ghi tiếng với bộ lọc gió và bộ giảm âm
Hiển thị đường lưới 2 loại
Chụp ảnh tĩnh Có thể
Màn hình LCD  
Loại Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT
Kích thước màn hình và điểm ảnh Rộng 7,7cm (3,7in) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sáng Điều chỉnh bằng tay (7 mức)
Ngôn ngữ giao diện 25
Công nghệ màn hình cảm ứng Cảm biến điện dung
Trợ giúp Có thể hiển thị
Xem lnh  
Định dạng hiển thị ảnh Hiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), hiển thị một ảnh (thông tin cơ bản), hiển thị một ảnh (hiển thị thông tin chụp hình: thông tin chi tiết, ống kính/ histogram), cân bằng trắng, kiểu ảnh 1, kiểu ảnh 2, không gian màu/giảm nhiễu, bù quang sai ống kính), hiển thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), hiển thị 2 ảnh
Phóng to zoom Xấp xỉ 1,5x - 10x
Cảnh báo sáng quá Nhấp nháy hiển thị quá mức sáng
Hiển thị điểm AF Có thể
Phương pháp trình duyệt ảnh Nhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá
Xoay ảnh Có thể
Rating
Xem lại phim Có thể xem (màn hình LCD, NGÕ RA tiếng/hình, NGÕ RA HDMI), loa tích hợp
Bảo vệ ảnh Có thể
Xem trình duyệt Xem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánh giá
Có thể lựa chọn 5 hiệu ứng dịch chuyển
Nhạc nền Có thể lựa chọn khi xem trình duyệt hoặc xem phim
X lí hu kì nh  
Bộ lọc sáng tạo Ảnh sần đen trắng, tiêu cự mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ
Thay đổi cỡ ảnh Có thể
Crop Có thể
In trc tiếp  
Máy in tương thích Máy in tương thích PictBridge
Loại ảnh có thể in Ảnh JPEG và RAW
Trình tự in Tương thích DPOF Version 1.1
Các chc năng tùy chn  
Các chức năng tùy chọn 13
Đăng kí My Menu Có thể
Thông tin bản quyền Đăng nhập và Bao gồm
Kết ni giao tiếp ngưi s dng  
Ngõ cắm số/ ngõ RA video/ audio Analog video (tương thích với NTSC / PAL) /ngõ ra tiếng stereo
Tương đương với USB tốc độ cao: kết nối giao tiếp máy tính, in trực tiếp, bộ nhận GPS GP-E2, kết nối trạm CS100
Ngõ RA HDMI mini Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC
Ngõ VÀO microphone cắm ngoài Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm
Ngõ cắm điều khiển từ xa Dành cho điều khiển từ xa loại  RS-60E3
Điều khiển từ xa không dây  Tương thích với Điều khiển từ xa RC-6
Thẻ Eye-Fi Tương thích
Mạng LAN không dây  
Tương thích chuẩn IEEE 802.11b/g/n
Phương pháp truyền Điều biến DS-SS (IEEE 802.11b)
Điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n)
Phạm vi truyền Xấp xỉ 15m / 49,2ft.

*Khi kết nối với điện thoại thông minh
* Khi không có sự cản trở giữa ăn ten phát và thu và không có sự tham gia của radio
Tần suất truyền (truyền trung tâm) Tần suất: 2412 to 2462 MHz, Kênh: 1 đến 11 ch
Phương pháp kết nối Chế độ hạ tầng*, chế độ điểm tiếp nhận máy ảnh

*hỗ trợ cài đặt bảo vệ Wi-Fi
Độ an toàn Phương pháp xác thực: hệ mở, khóa chung, WPA/WPA2-PSK
Mã hóa: WEP, TKIP, AES
Kết nối NFC Để kết nối với điện thoại thông minh hoặc kết nối với trạm kết nối
Các chức năng Wi-Fi  
Kết nối với điện thoại thông minh Có thể xem, điều chỉnh và nhận ảnh sử dụng điện thoại thông minh
Có thể điều chỉnh ảnh trên máy từ xa sử dụng điện thoại thông minh
Có thể gửi ảnh sang một điện thoại thông minh một cách dễ dàng
Chuyển ảnh giữa hai máy ảnh Chuyển một ảnh, chuyển ảnh lựa chọn, chuyển ảnh đã thay đổi kích thước
In từ máy in kết nối Wi-Fi Có thể chuyển ảnh định in sang máy in hỗ trợ Wi-Fi.
Lưu ảnh vào trạm kết nối Có thể chuyển và lưu ảnh vào trạm kết nối
Xem ảnh sử dụng phần mềm Media Player Có thể xem ảnh sử dụng phần mềm media player tương thích DLNA
Chuyển ảnh tới một dịch vụ web Có thể  chuyển ảnh trong máy ảnh hoặc đường kết nối tới các dịch vụ web
Ngun đin  
Pin Bộ pin LP-E17 (số lượng 1)

* Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều hợp ACK-E18
Số lượng ảnh có thể ghi
(dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA)
Chụp qua kính ngắm: Xấp xỉ 440 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F),
Xấp xỉ 400 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Chụp ngắm trực tiếp: Xấp xỉ 180 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Xấp xỉ 150 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Thời gian quay phim Xấp xỉ 1 giờ 20 phút ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Xấp xỉ 1 giờ ở nhiệt độ phòng (0°C / 32°F)

* khi bộ pin LP-E17 được sạc đầy.
Kích thưc và Trng lưng  
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 131,9 x 100,7 x 77,8mm / 5,20 x 3,97 x 3,07in.
Trọng lượng Xấp xỉ 555g / 19,58oz. (theo chỉ dẫn của CIPA),
Xấp xỉ 510g / 17,99oz. (chỉ tính thân máy)
Môi trưng vn hành  
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Bộ pin LP-E17  
Loại pin Pin lithi ion loại sạc được
Hiệu điện thế chuẩn 7,2 V DC
Dung lượng pin 1040 mAh
Phạm vi nhiệt độ làm việc Khi sạc: 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Khi chụp: 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 33,0 x 14,0 x 49,4mm / 1,30 x 0,55 x 1,94in.
Trọng lượng Xấp xỉ 45g / 1,59oz. (không tính nắp bảo vệ)
Bộ sạc LC-E17  
Pin tương thích Bộ pin LP-E17
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ (ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F))
Nguồn điện 100 - 240V AC (50 / 60 Hz)
Nguồn ra 8,4 V DC / 700 mA
Phạm vi nhiệt độ làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 67,3 x 27,7 x 92,2mm / 2,65 x 1,09 x 3,63in. (các vấu đều thu vào)
Trọng lượng Xấp xỉ 85g / 3oz.
Bộ sạc LC-E17E  
Pin tương thích Bộ pin LP-E17
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ (ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Nguồn điện 100 - 240V AC (50 / 60 Hz)
Nguồn ra 8,4 V DC / 700 mA
Phạm vi nhiệt độ làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 67,3 x 27,7 x 92,2mm / 2,65 x 1,09 x 3,63in. (không tính dây nguồn)
Trọng lượng Xấp xỉ 80g / 2.82oz. (không tính dây nguồn)
EF-S18-135mm f/3.5-5.6 IS STM  
Chiều dài tiêu cự/ tốc độ lấy nét 18 -135mm / f/3.5-5.6
Cấu trúc ống kính 16 yếu tố chia làm 12 nhóm
Khẩu độ tối thiểu f/22 - 36

* f/22-38 khi cài đặt tăng giảm ½ bước  đối với khẩu độ
Góc ngắm Theo đường chéo:  74°20´ - 11°30´
Theo chiều dọc: 45°30´ - 6°20´
Theo chiều ngang: 64°30´ - 9°30´
Khoảng cách lấy nét gần nhất 0,39m / 1,28ft.
Độ phóng to tối đa 0,28x (ở tiêu cự 135mm)
Trường ngắm Xấp xỉ 248 x 372 - 53 x 80mm / 9,8 x 14,6 – 2,1 x 3,1in. (ở 0,39m / 1,28ft.)
Kích thước bộ lọc 67mm
Đường kính x chiều dài tối đa Xấp xỉ 76,6 x 96,0mm / 3,0 x 3,8in.
Trọng lượng Xấp xỉ 480g / 16,9oz.
Loa che nắng ống kính EW-73B (bán riêng rẽ)
Nắp ống kính E-67 II
Túi đựng máy ảnh LP1116 (bán riêng rẽ)
Đang cập nhật
Nội dung đánh giá chi tiết viết ở đây

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

0912292412