Hãng sản xuất
Nikon Inc
Loại máy ảnh (Body type)
Mid-size SLR
Gói sản phẩm
Body Only
Màn hình
Độ lớn màn hình LCD(inch)
3.2 inch
Cảm biến hình ảnh
Kích thước cảm biến (Sensor size)
Full frame (36 x 23.9...
Loại
Loại
Máy ảnh số ống kính rời
Gắn thấu kính
Móc gắn Nikon F (với các điểm tiếp xúc lấy nét tự động)
Góc xem hiệu quả
Tiêu cự khoảng 1.5 x (tương đương định...
Lens Mount
Nikon F
Camera Format
DX / (1.5x Crop Factor)
Pixels
Actual: 24.7 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel
Max Resolution
24MP: 6000 x 4000
Aspect Ratio
3:2
Sensor Type / Size
CMOS, 23.2 x 15.4 mm
File Formats
Still Images: JPEG, RAW
Movies: MOV, MPEG-4 AVC/H.264
Audio: Linear PCM
Bit...
Loại
Loại
Máy ảnh số ống kính rời
Gắn thấu kính
Móc gắn Nikon F (với các điểm tiếp xúc lấy nét tự động)
Góc xem hiệu quả
Định dạng DX của Nikon; tiêu cự tương...
Loại máy ảnh
Loại máy ảnh
Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ đơn ống kính tích hợp đèn flash
Phương tiện ghi hình
Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC*
* Tương thích với các...
Loại máy ảnh
Loại máy ảnh
Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn tích hợp đèn flash
Phương tiện lưu trữ
Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC*
* Tương thích với các...
Loại máy ảnh
Loại máy ảnh
Dòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ ống kính đơn tích hợp đèn flash
Phương tiện lưu trữ
Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC*
* Tương thích với các...
Loại máy ảnh
Loại máy ảnh
Dòng máy ảnh số AF/AE, ống kính đơn phản xạ
Phương tiện ghi hình
Thẻ CF (Loại I, hỗ trợ UDMA 7)
Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC*
*...
Mô tả
Thông số :
- Độ phân giải : 300x300 dpi
- Tốc độ in siêu nhanh: 12,8 giây/CP1 (280 ảnh/1h)
- Nhiều cỡ ảnh : 10x15, 13x18, 15x20
- Kích thước: 327(W) x...